 | [nhà máy] |
|  | works; factory; plant; mill; manufactory |
|  | Nhà máy nà y hoạt động suốt ngà y |
| The plant is in operation round the clock |
|  | Trung bình mỗi ngà y nhà máy sản xuất được 100 máy |
| Factory production averages out at 100 machines a day; The factory averages 100 machines a day |